Có 1 kết quả:
Fú jiàn shěng ㄈㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Fujian province (Fukien) in east China, abbr. 閩|闽, capital Fuzhou 福州
(2) Fujian province (Fukien) in Taiwan
(2) Fujian province (Fukien) in Taiwan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0