Có 1 kết quả:

Fú tè ㄈㄨˊ ㄊㄜˋ

1/1

Fú tè ㄈㄨˊ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ford (name)
(2) Ford, US car make

Bình luận 0