Có 2 kết quả:

Fú tián ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢˊfú tián ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢˊ

1/2

Fú tián ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Futian district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
(2) Fukuda (Japanese surname)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

fú tián ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) field for growing happiness
(2) domain for practices leading to enlightenment (Buddhism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0