Có 2 kết quả:
Fú tián ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢˊ • fú tián ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Futian district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
(2) Fukuda (Japanese surname)
(2) Fukuda (Japanese surname)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field for growing happiness
(2) domain for practices leading to enlightenment (Buddhism)
(2) domain for practices leading to enlightenment (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0