Có 1 kết quả:
Fú lù bèi ěr ㄈㄨˊ ㄌㄨˋ ㄅㄟˋ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Fröbel or Froebel
(2) Friedrich Wilhelm August Fröbel (1782-1852), German pedagogue
(2) Friedrich Wilhelm August Fröbel (1782-1852), German pedagogue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0