Có 1 kết quả:

fú yīn ㄈㄨˊ ㄧㄣ

1/1

fú yīn ㄈㄨˊ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) good news
(2) glad tidings
(3) gospel

Bình luận 0