Có 1 kết quả:

ㄨˊ
Âm Pinyin: ㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: qí 示 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: IFWLB (戈火田中月)
Unicode: U+7991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: m4, ng4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) happy
(2) used in historical names