Có 1 kết quả:
yī ㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tốt đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt đẹp. ◇Trương Hành 張衡: “Hán đế chi đức, hầu kì y nhi” 漢帝之德, 侯其禕而 (Đông Kinh phú 東京賦).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tốt đẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent
(2) precious
(3) rare
(4) fine
(5) (used in given names)
(2) precious
(3) rare
(4) fine
(5) (used in given names)