Có 1 kết quả:

zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: qí 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: IFTGF (戈火廿土火)
Unicode: U+799A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chước
Âm Quảng Đông: zoek3

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/1

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name