Có 1 kết quả:
zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: qí 示 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭真
Nét bút: 丶フ丨丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFJBC (戈火十月金)
Unicode: U+799B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chân
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan1
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan1
Tự hình 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
được phúc nhờ có lòng thành
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy lòng thành cảm động thần minh mà được phúc lành. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Chân, dĩ chân thụ phúc dã” 禛, 以真受福也 (Kì bộ 示部).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Được phúc nhờ có lòng thành.
Từ điển Trung-Anh
to receive blessings in a sincere spirit
Từ ghép 1