Có 2 kết quả:

yíng ㄧㄥˊyǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: qí 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FFBMF (火火月一火)
Unicode: U+799C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vinh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: wing6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

1/2

yíng ㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 榮

yǒng ㄧㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sacrifice