Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
1/2
yíng ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yǒng ㄧㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh