Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 14
Bộ: qí 示 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: IFHYU (戈火竹卜山)
Unicode: U+79A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ti, , ty
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phúc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Phúc.

Từ điển Trung-Anh

(1) felicity
(2) blessing