Có 1 kết quả:

ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: qí 示 (+10 nét)
Hình thái: 𦐇
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: IFASM (戈火日尸一)
Unicode: U+79A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hyun1

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Ta
(2) see also 褟[ta1]