Có 1 kết quả:
Xuān ㄒㄩㄢ
Âm Pinyin: Xuān ㄒㄩㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: qí 示 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭⿱罒羽
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ丨丨一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: IFWLM (戈火田中一)
Unicode: U+79A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: qí 示 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭⿱罒羽
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ丨丨一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: IFWLM (戈火田中一)
Unicode: U+79A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xuan