Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chán fáng
ㄔㄢˊ ㄈㄤˊ
1
/1
禪房
chán fáng
ㄔㄢˊ ㄈㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a room in a Buddhist monastery
(2) a temple
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Linh Sơn tự - 游靈山寺
(
Phan Thúc Trực
)
•
Đề Linh Hộ hoà thượng cố cư - 題靈戶和尚故居
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Đề Phá Sơn tự hậu thiền viện - 題破山寺後禪院
(
Thường Kiến
)
•
Đối vũ - 對雨
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Hoạ Cao Mẫn Hiên du Tây Hồ - 和高敏軒遊西湖
(
Phạm Sĩ Ái
)
•
Phán tăng đồ - 判僧徒
(
Đàm Dĩ Mông
)
•
Phỏng hiến ty cựu du - 訪憲司舊遊
(
Phan Huy Ích
)
•
Quá Thiếu Lâm tự - 過少林寺
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
•
Thủ 47 - 首47
(
Lê Hữu Trác
)
•
Vọng Đông Sơn Liễu Nhiên am - 望東山了然庵
(
Trần Nghệ Tông
)
Bình luận
0