Có 2 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ • tǎn ㄊㄢˇ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: qí 示 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺭覃
Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IFMWJ (戈火一田十)
Unicode: U+79AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: qí 示 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺭覃
Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IFMWJ (戈火一田十)
Unicode: U+79AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạm
Âm Nôm: đệm, thiện
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6, taam5
Âm Nôm: đệm, thiện
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6, taam5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lễ mãn tang cha mẹ, không mặc áo tang nữa. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Đạm, trừ phục tế dã” 禫, 除服祭也 (Kì bộ 示部).
Từ điển Thiều Chửu
① Tế trừ phục, sau lễ đại tường ba tháng là trong kì đạm phục 禫服 trừ tang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tế đạm phục (trừ tang, sau lệ đại tường ba tháng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lễ cúng mãn tang, sau 27 tháng, kể từ ngày cha mẹ qua đời.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tế trừ phục
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lễ mãn tang cha mẹ, không mặc áo tang nữa. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Đạm, trừ phục tế dã” 禫, 除服祭也 (Kì bộ 示部).
Từ điển Trung-Anh
sacrifice at the end of mourning