Có 1 kết quả:
lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) etiquette
(2) (old) gradation of etiquette with social status
(2) (old) gradation of etiquette with social status
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0