Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǐ yuè
ㄌㄧˇ ㄩㄝˋ
1
/1
禮樂
lǐ yuè
ㄌㄧˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Confucianism) rites and music (the means of regulating society)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bố Vệ kiều hoài cổ - 布衛橋懷古
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Cảnh tinh phú - 景星賦
(
Đào Sư Tích
)
•
Cung từ - 宮詞
(
Lâm Hồng
)
•
Hạ gián nghị đại phu Nguyễn Ức Trai - 賀諫議大夫阮抑齋
(
Phan Phu Tiên
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Quân minh thần lương” - 奉和御製君明臣良
(
Thân Nhân Trung
)
•
Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦
(
Nguyễn Nhữ Bật
)
•
Tái hoạ Đại Minh quốc sứ Dư Quý kỳ 2 - 再和大明國使余貴其二
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Thu dã kỳ 3 - 秋野其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序
(
Trương Bá Thuần
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0