Có 1 kết quả:

lǐ yuè bēng huài ㄌㄧˇ ㄩㄝˋ ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 禮崩樂壞|礼崩乐坏[li3 beng1 yue4 huai4]