Có 1 kết quả:

lǐ wù ㄌㄧˇ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gift
(2) present
(3) CL:件[jian4],個|个[ge4],份[fen4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0