Có 1 kết quả:
lǐ wù ㄌㄧˇ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gift
(2) present
(3) CL:件[jian4],個|个[ge4],份[fen4]
(2) present
(3) CL:件[jian4],個|个[ge4],份[fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0