Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǐ yì
ㄌㄧˇ ㄧˋ
1
/1
禮義
lǐ yì
ㄌㄧˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) righteousness
(2) justice
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi già tứ phách - đệ nhất phách - 悲笳四拍-第一拍
(
Triệu Loan Loan
)
•
Dạ trú Gia Định - 夜住嘉定
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦
(
Đoàn Xuân Lôi
)
•
Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang kỳ 1 - 答朝鮮國使李睟光其一
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Phụ tang vọng nhật hậu cảm tác - 父喪望日後感作
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦
(
Phạm Tông Mại
)
Bình luận
0