Có 1 kết quả:

lǐ ràng ㄌㄧˇ ㄖㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to show consideration for (others)
(2) to yield to (another vehicle etc)
(3) courtesy
(4) comity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0