Có 1 kết quả:

yuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 21
Bộ: qí 示 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: IFOMB (戈火人一月)
Unicode: U+79B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yuè ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày tế xuân

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “dược” 礿.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ dược 礿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礿.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lễ cúng tế vào mùa hạ.

Từ điển Trung-Anh

spring imperial ancestral sacrifice