Có 4 kết quả:
Lí ㄌㄧˊ • chī ㄔ • lí ㄌㄧˊ • lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tóu 亠 (+8 nét), róu 禸 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱㐫禸
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: YUKB (卜山大月)
Unicode: U+79BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ, li, ly
Âm Nôm: le, li
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), リ (ri)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4, sit3
Âm Nôm: le, li
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), リ (ri)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4, sit3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Điều tiếu lệnh - 調笑令 (Phùng Duyên Kỷ)
• Ký Thông nương - 寄聰娘 (Viên Mai)
• Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt - 賦得古原草送別 (Bạch Cư Dị)
• Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 1 - 辛丑二月別諸弟其一 (Lỗ Tấn)
• Thất đề (Hoàng khảo kiến thế nghiệp) - 失題(皇考建世業) (Tào Thực)
• Thê thành tây nguyên tống Lý phán quan huynh, Vũ phán quan đệ phó Thành Đô phủ - 郪城西原送李判官兄、武判官弟赴成都府 (Đỗ Phủ)
• Tống Ôn Đài - 送溫臺 (Chu Phóng)
• Trùng đáo Huệ Sơn - 重到惠山 (Lý Thân)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Yên Trường xuân đán - 安長春旦 (Bùi Huy Bích)
• Ký Thông nương - 寄聰娘 (Viên Mai)
• Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt - 賦得古原草送別 (Bạch Cư Dị)
• Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 1 - 辛丑二月別諸弟其一 (Lỗ Tấn)
• Thất đề (Hoàng khảo kiến thế nghiệp) - 失題(皇考建世業) (Tào Thực)
• Thê thành tây nguyên tống Lý phán quan huynh, Vũ phán quan đệ phó Thành Đô phủ - 郪城西原送李判官兄、武判官弟赴成都府 (Đỗ Phủ)
• Tống Ôn Đài - 送溫臺 (Chu Phóng)
• Trùng đáo Huệ Sơn - 重到惠山 (Lý Thân)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Yên Trường xuân đán - 安長春旦 (Bùi Huy Bích)
Bình luận 0
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 離.
Từ điển Trung-Anh
mythical beast (archaic)
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dời xa, chia lìa, dời khỏi
2. quẻ Ly (trung hư) trong Kinh Dịch (chỉ có vạch giữa đứt, tượng Hoả (lửa), trượng trưng cho con gái giữa, hành Hoả, tuổi Ngọ, hướng Nam)
2. quẻ Ly (trung hư) trong Kinh Dịch (chỉ có vạch giữa đứt, tượng Hoả (lửa), trượng trưng cho con gái giữa, hành Hoả, tuổi Ngọ, hướng Nam)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 離.
Từ điển Trần Văn Chánh
離支 lệ chi [lìzhi] Cây vải, trái vải, lệ chi. Cv. 茘枝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Thần núi (có sách nói là một loài thú dữ);
② Như 離 (bộ 隹).
② Như 離 (bộ 隹).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xa cách, lìa tan, chia li: 離婚 Li dị; 悲歡離合 Nỗi vui buồn sum họp với chia li; 她從來沒離過家 Chị ta chưa bao giờ xa nhà;
② (Khoảng) cách: 車 站離這裡三里地 Nhà ga cách đây ba dặm; 離國慶節只有三天了 Chỉ còn ba hôm nữa là đến ngày Quốc khánh; 月球與地球距離甚遠 Mặt trăng và mặt trời cách nhau rất xa;
③ Thiếu: 發展工業離不了鋼鐵 Phát triển công nghiệp, không thể thiếu gang thép;
④ (văn) Dính, bám: 不離于裏 Không dính bám với lần trong (Thi Kinh);
⑤ (văn) Không tuân theo, làm trái: 離令 Làm trái mệnh lệnh;
⑥ (văn) Mắc vào, rơi vào, gặp, bị (dùng như 罹, bộ 网): 獨離此咎 Một mình mắc vào tai hoạ này (Giả Nghị: Điếu Khuất Nguyên phú);
⑦ (văn) (Hai người) cùng sánh nhau, sánh đều nhau;
⑧ (văn) Sáng chói, rực rỡ;
⑨ (văn) Bày, xếp;
⑩ (văn) Trải qua: 離一二旬 Trải qua một, hai mươi ngày (Hán thư);
⑪ (văn) Chim vàng anh;
⑫ Quẻ li (trong Kinh Dịch);
⑬ [Lí] (Họ) Li.
② (Khoảng) cách: 車 站離這裡三里地 Nhà ga cách đây ba dặm; 離國慶節只有三天了 Chỉ còn ba hôm nữa là đến ngày Quốc khánh; 月球與地球距離甚遠 Mặt trăng và mặt trời cách nhau rất xa;
③ Thiếu: 發展工業離不了鋼鐵 Phát triển công nghiệp, không thể thiếu gang thép;
④ (văn) Dính, bám: 不離于裏 Không dính bám với lần trong (Thi Kinh);
⑤ (văn) Không tuân theo, làm trái: 離令 Làm trái mệnh lệnh;
⑥ (văn) Mắc vào, rơi vào, gặp, bị (dùng như 罹, bộ 网): 獨離此咎 Một mình mắc vào tai hoạ này (Giả Nghị: Điếu Khuất Nguyên phú);
⑦ (văn) (Hai người) cùng sánh nhau, sánh đều nhau;
⑧ (văn) Sáng chói, rực rỡ;
⑨ (văn) Bày, xếp;
⑩ (văn) Trải qua: 離一二旬 Trải qua một, hai mươi ngày (Hán thư);
⑪ (văn) Chim vàng anh;
⑫ Quẻ li (trong Kinh Dịch);
⑬ [Lí] (Họ) Li.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị thần núi — Chia lìa. Tan tác.
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave
(2) to part from
(3) to be away from
(4) (in giving distances) from
(5) without (sth)
(6) independent of
(7) one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing fire
(8) ☲
(2) to part from
(3) to be away from
(4) (in giving distances) from
(5) without (sth)
(6) independent of
(7) one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing fire
(8) ☲
Từ ghép 155
ài bié lí kǔ 爱别离苦 • bā jiǔ bù lí shí 八九不离十 • bān bó lù lí 斑驳陆离 • bēi huān lí hé 悲欢离合 • bèi jǐng lí xiāng 背井离乡 • bèi lí 背离 • bié lí 别离 • bō lí 剥离 • bù dà lí 不大离 • bù jí bù lí 不即不离 • bù kě fēn lí 不可分离 • bù lí bù qì 不离不弃 • chà bù lí 差不离 • cháng jù lí 长距离 • cháng jù lí bǐ sài 长距离比赛 • chè lí 撤离 • chōu lí 抽离 • chuán shū jù lí 传输距离 • cùn bù bù lí 寸步不离 • děng lí zǐ tǐ 等离子体 • diān pèi liú lí 颠沛流离 • diàn lí 电离 • diàn lí céng 电离层 • diàn lí fú shè 电离辐射 • diàn lí shì 电离室 • diào hǔ lí shān 调虎离山 • duǎn jù lí 短距离 • èr yǎng huà tàn gé lí 二氧化碳隔离 • fēn bēng lí xī 分崩离析 • fēn lí 分离 • fēn lí fèn zǐ 分离分子 • fēn lí zhǔ yì 分离主义 • fù lí zǐ 负离子 • gé lí 隔离 • gé lí shuāng 隔离霜 • guāi lí 乖离 • guāng gé lí qì 光隔离器 • guāng guài lù lí 光怪陆离 • jī bù lí shǒu 机不离手 • jiě lí 解离 • jiě lí xìng rén gé jí huàn 解离性人格疾患 • jìn jù lí 近距离 • jù lí 距离 • lí àn 离岸 • lí àn jià 离岸价 • lí bié 离别 • lí bu kāi 离不开 • lí chóu 离愁 • lí dǎo 离岛 • lí dú 离独 • lí duì 离队 • lí èr 离贰 • lí gǎng 离港 • lí gǎng dà tīng 离港大厅 • lí gē 离歌 • lí gōng 离宫 • lí hé 离合 • lí hé bǎn 离合板 • lí hé cí 离合词 • lí hé qì 离合器 • lí hūn 离婚 • lí jiā bié jǐng 离家别井 • lí jiā chū zǒu 离家出走 • lí jiàn 离间 • lí jīng pàn dào 离经叛道 • lí kāi 离开 • lí kāi gù xiāng 离开故乡 • lí kāi rén shì 离开人世 • lí kǔ dé lè 离苦得乐 • lí lí guāng guāng 离离光光 • lí pǔ 离谱 • lí qí 离奇 • lí qí yǒu qù 离奇有趣 • lí qì 离弃 • lí qíng bié xù 离情别绪 • lí qù 离去 • lí rèn 离任 • lí rǔ 离乳 • lí sàn 离散 • lí sàn shù xué 离散数学 • lí sàn xìng 离散性 • lí shì 离世 • lí suǒ 离索 • lí tí 离题 • lí xiàn 离线 • lí xiāng bèi jǐng 离乡背井 • lí xīn 离心 • lí xīn fēn lí jī 离心分离机 • lí xīn jī 离心机 • lí xīn lì 离心力 • lí xiū 离休 • lí yì 离异 • lí zhí 离职 • lí zǐ 离子 • lí zǐ jiàn 离子键 • lí zǐ jiāo huàn 离子交换 • lǐ lí zǐ diàn chí 锂离子电池 • líng jù lí 零距离 • liú lí 流离 • liú lí diān pèi 流离颠沛 • liú lí shī suǒ 流离失所 • liú lí yù hé 流离遇合 • mào hé shén lí 貌合神离 • mào hé xīn lí 貌合心离 • mí lí 迷离 • mí lí chǎng huǎng 迷离惝恍 • mí lí mǎ hu 迷离马虎 • nán shě nán lí 难舍难离 • pàn lí 叛离 • pāo lí 抛离 • pī lí 劈离 • piān chā jù lí 偏差距离 • piān lí 偏离 • pū shuò mí lí 扑朔迷离 • qī lí zǐ sàn 妻离子散 • qì tǐ lí xīn 气体离心 • qiān lí 迁离 • qián duō shì shǎo lí jiā jìn 钱多事少离家近 • qīng yǎng gēn lí zǐ 氢氧根离子 • qīng yǎng lí zǐ 氢氧离子 • qū lí 驱离 • ruò jí ruò lí 若即若离 • sān jù huà bù lí běn háng 三句话不离本行 • shǎn lí 闪离 • shàn lí zhí shǒu 擅离职守 • shēng lí sǐ bié 生离死别 • shǐ lí 驶离 • shū lí 疏离 • tàn gé lí 碳隔离 • táo lí 逃离 • tiǎo bō lí jiàn 挑拨离间 • tóng wèi sù fēn lí 同位素分离 • tuō lí 脱离 • tuō lí kǔ hǎi 脱离苦海 • tuō lí wēi xiǎn 脱离危险 • wàn biàn bù lí qí zōng 万变不离其宗 • xíng yǐng bù lí 形影不离 • yán gé gé lí 严格隔离 • yáng lí zǐ 阳离子 • yī yào fēn lí 医药分离 • yīn lí zǐ 阴离子 • yīn lí zǐ bù wèi 阴离子部位 • yóu lí 游离 • yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圆珠形离子交换剂 • yuǎn jù lí 远距离 • yuǎn jù lí jiān shì 远距离监视 • yuǎn lí 远离 • zhèng lí zǐ 正离子 • zhī lí 支离 • zhī lí pò suì 支离破碎 • zhǒng zú gé lí 种族隔离 • zhòng lí zǐ 重离子 • zhòng pàn qīn lí 众叛亲离 • zī chǎn bō lí 资产剥离 • zì dòng lí hé 自动离合