Có 1 kết quả:
lí sàn ㄌㄧˊ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of family members) separated from one another
(2) scattered about
(3) dispersed
(4) (math.) discrete
(2) scattered about
(3) dispersed
(4) (math.) discrete
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0