Có 1 kết quả:
lí jīng pàn dào ㄌㄧˊ ㄐㄧㄥ ㄆㄢˋ ㄉㄠˋ
lí jīng pàn dào ㄌㄧˊ ㄐㄧㄥ ㄆㄢˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rebel against orthodoxy
(2) to depart from established practices
(2) to depart from established practices
Bình luận 0
lí jīng pàn dào ㄌㄧˊ ㄐㄧㄥ ㄆㄢˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0