Có 1 kết quả:

xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: róu 禸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶一丨フフ丶
Thương Hiệt: YWKB (卜田大月)
Unicode: U+79BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (một loài côn trùng)
2. họ Tiết

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loài côn trùng;
② [Xiè] (Họ) Tiết;
③ [Xiè] Chữ 契 cổ (bộ 大, dùng làm tên người).