Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (một loài côn trùng)
2. họ Tiết
2. họ Tiết
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài côn trùng;
② [Xiè] (Họ) Tiết;
③ [Xiè] Chữ 契 cổ (bộ 大, dùng làm tên người).
② [Xiè] (Họ) Tiết;
③ [Xiè] Chữ 契 cổ (bộ 大, dùng làm tên người).