Có 1 kết quả:

xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 秀外慧中[xiu4 wai4 hui4 zhong1]