Có 1 kết quả:
xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ
xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
good-looking and intelligent (idiom)
Bình luận 0
xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0