Có 2 kết quả:

xiù cái ㄒㄧㄡˋ ㄘㄞˊxiù cai ㄒㄧㄡˋ

1/2

xiù cái ㄒㄧㄡˋ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

học trò, người đi học

xiù cai ㄒㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a person who has passed the county level imperial exam (historical)
(2) scholar
(3) skillful writer
(4) fine talent