Có 2 kết quả:
xiù cái ㄒㄧㄡˋ ㄘㄞˊ • xiù cai ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
học trò, người đi học
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a person who has passed the county level imperial exam (historical)
(2) scholar
(3) skillful writer
(4) fine talent
(2) scholar
(3) skillful writer
(4) fine talent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0