Có 1 kết quả:
xiù sè kě cān ㄒㄧㄡˋ ㄙㄜˋ ㄎㄜˇ ㄘㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a feast for the eyes (idiom)
(2) (of women) gorgeous
(3) graceful
(4) (of scenery) beautiful
(2) (of women) gorgeous
(3) graceful
(4) (of scenery) beautiful
Bình luận 0