Có 1 kết quả:

xiù dòu ㄒㄧㄡˋ ㄉㄡˋ

1/1

xiù dòu ㄒㄧㄡˋ ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to short-circuit
(2) (fig.) to have a mental lapse
(3) to get one's wires crossed
(4) to be addled