Có 1 kết quả:

sī liǎo ㄙ ㄌㄧㄠˇ

1/1

sī liǎo ㄙ ㄌㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle privately
(2) to solve behind closed doors
(3) to settle out of court

Bình luận 0