Có 1 kết quả:

sī rén ㄙ ㄖㄣˊ

1/1

sī rén ㄙ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) private
(2) personal
(3) interpersonal
(4) sb with whom one has a close personal relationship
(5) a member of one's clique

Bình luận 0