Có 1 kết quả:
sī xìn ㄙ ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private correspondence
(2) personal letter
(3) (computing) personal message (PM)
(4) to message sb
(2) personal letter
(3) (computing) personal message (PM)
(4) to message sb
Bình luận 0