Có 1 kết quả:
sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ
sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a pledge to be married, without parents' approval
Bình luận 0
sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0