Có 2 kết quả:

sī fáng ㄙ ㄈㄤˊsī fang

1/2

sī fáng ㄙ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) privately-owned house
(2) private rooms
(3) private ownings

sī fang

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) personal
(2) private
(3) confidential