Có 1 kết quả:

sī cáng ㄙ ㄘㄤˊ

1/1

sī cáng ㄙ ㄘㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) secret store
(2) a stash (of contraband)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0