Có 1 kết quả:

sī xíng ㄙ ㄒㄧㄥˊ

1/1

sī xíng ㄙ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel on private business
(2) to act without official approval
(3) to inspect incognito
(4) to act in one's own interest

Bình luận 0