Có 1 kết quả:
sī yǔ ㄙ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discuss in whispered tones
(2) whispered conversation
(2) whispered conversation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0