Có 1 kết quả:

ㄊㄨ
Âm Pinyin: ㄊㄨ
Tổng nét: 7
Bộ: hé 禾 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ
Thương Hiệt: HDHN (竹木竹弓)
Unicode: U+79C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngốc, thốc
Âm Nôm: ngốc, thóc, thốc, trọc
Âm Quảng Đông: tuk1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄊㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trọc, trụi, hói
2. cùn, cụt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 禿.

Từ điển Trung-Anh

(1) bald
(2) blunt

Từ ghép 14