Có 1 kết quả:
tū ㄊㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trọc, trụi, hói
2. cùn, cụt
2. cùn, cụt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禿.
Từ điển Trung-Anh
(1) bald
(2) blunt
(2) blunt
Từ ghép 14
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 14