Có 1 kết quả:

tū bǎo gài ㄊㄨ ㄅㄠˇ ㄍㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "cover" radical in Chinese characters (Kangxi radical 14)
(2) see also 冖[mi4]

Bình luận 0