Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋ,
yì ㄧˋ,
zhí ㄓˊTổng nét: 8
Bộ:
hé 禾 (+3 nét)
Hình thái:
⿰禾丸Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノフ丶Thương Hiệt: HDKNI (竹木大弓戈)
Unicode:
U+79C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận