Có 1 kết quả:

bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

conducting business impartially (idiom); to act justly

Bình luận 0