Có 1 kết quả:
bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conducting business impartially (idiom); to act justly
Bình luận 0
bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0