Có 1 kết quả:
bǐng chéng ㄅㄧㄥˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take orders
(2) to receive commands
(3) to carry on (a tradition)
(2) to receive commands
(3) to carry on (a tradition)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0