Có 1 kết quả:
Qiū fēn ㄑㄧㄡ ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qiufen or Autumn Equinox, 16th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 23rd September-7th October
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0