Có 1 kết quả:
qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. settling accounts after the autumn harvest (idiom); to wait until the time is ripe to settle accounts
(2) to bide time for revenge
(2) to bide time for revenge
Bình luận 0