Có 1 kết quả:

qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. settling accounts after the autumn harvest (idiom); to wait until the time is ripe to settle accounts
(2) to bide time for revenge

Bình luận 0