Có 1 kết quả:
qiū háo ㄑㄧㄡ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new down (fine feather)
(2) fig. the small thing
(2) fig. the small thing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0