Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiū shuǐ
ㄑㄧㄡ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
秋水
qiū shuǐ
ㄑㄧㄡ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
limpid autumn waters (trad. description of girl's beautiful eyes)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ toạ - 夜坐
(
Phan Huy Thực
)
•
Hương Hải tự - 香海寺
(
Lê Quý Đôn
)
•
Hữu sở tư kỳ 1 - 有所思其一
(
Đào Tấn
)
•
Khốc Lý Đoan - 哭李端
(
Chu Phác
)
•
Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議
(
Đỗ Phủ
)
•
Lưu cửu pháp tào Trịnh Hà Khâu Thạch Môn yến tập - 劉九法曹鄭瑕邱石門宴集
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam lân - Dữ Chu sơn nhân - 南鄰-與朱山人
(
Đỗ Phủ
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Thiết kiến - 竊見
(
Vương Xứng
)
•
Thu giang từ - 秋江詞
(
Hà Cảnh Minh
)
Bình luận
0