Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiū shuǐ
ㄑㄧㄡ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
秋水
qiū shuǐ
ㄑㄧㄡ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
limpid autumn waters (trad. description of girl's beautiful eyes)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích Câu đệ - 碧溝第
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Chu trung kiến lạp khuyển hữu cảm nhi tác - 舟中見獵犬有感而作
(
Tống Uyển
)
•
Cửu nhật đăng Huyền Vũ sơn lữ diểu - 九日登玄武山旅眺
(
Thiệu Đại Chấn
)
•
Dữ Nhiệm Thành Hứa chủ bạ du nam trì - 與任城許主簿遊南池
(
Đỗ Phủ
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四
(
Âu Dương Tu
)
•
Hoạ Loan Giang hiệp tá trí sự Đỗ Phú Túc tiên sinh cửu nhật nguyên vận - 和灣江協佐致事杜富肅先生九日原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Sơn cư tảo khởi - 山居早起
(
Cao Bá Quát
)
•
Sơn đàm thu diểu - 山潭秋眺
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Tống Đạm Công quy Tung Sơn Long Đàm tự táng bản sư - 送澹公歸嵩山龍潭寺葬本師
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Tương trung huyền - 湘中弦
(
Cao Khải
)
Bình luận
0